• Nguồn sáng tích hợp LED & hồng ngoại (IR): cho phép quét đa dạng từ bề mặt phản quang, tối màu đến đối tượng nhạy sáng như con người.
• Khả năng quét không cần marker: tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi quét đối tượng lớn hoặc cơ thể người.
• Tích hợp camera màu độ phân giải cao: tái tạo kết cấu và màu sắc sống động, phục vụ cho VR/AR, y tế thẩm mỹ, nghệ thuật số.
• Thiết kế công thái học: nhẹ, dễ thao tác, phù hợp cho cả studio lẫn hiện trường.
• Độ chính xác đơn điểm: lên đến 0,05 mm.
• Độ chính xác thể tích: 0,1 mm + 0,3 mm/m.
• Độ phân giải chi tiết: lên đến 0,2 mm, đáp ứng cả nhu cầu nghệ thuật và kỹ thuật.
• Laser hồng ngoại (IR Scanning): thân thiện với mắt, lý tưởng cho quét người và vật thể nhạy sáng.
• LED trắng: phù hợp quét vật thể lớn, nhiều chi tiết bề mặt.
• Color Texture Scanning: tái hiện mô hình 3D đầy đủ màu sắc.
• Chế độ không marker: thuận tiện, nhanh gọn khi số hóa khối lớn.
• Tốc độ lên đến 1.200.000 điểm/giây, rút ngắn thời gian số hóa.
• Vùng quét mở rộng với FOV lớn, hỗ trợ quét toàn thân hoặc các vật thể kích thước lớn chỉ trong vài phút.
• Y tế & thẩm mỹ: quét cơ thể người để tùy biến thiết bị hỗ trợ hoặc phân tích ngoại hình.
• Nghệ thuật & bảo tồn: số hóa tác phẩm điêu khắc, tượng, mẫu cổ vật để lưu giữ hoặc phục dựng.
• Thực tế ảo/AR & sáng tạo số: tạo avatar, nhân vật và nội dung 3D sống động.
• Thương mại & giáo dục: dễ tiếp cận, phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và dịch vụ 3D.
| Chỉ tiêu | EinScan H2 | 
|---|---|
| Độ chính xác điểm | 0,05 mm | 
| Độ chính xác thể tích | 0,1 mm + 0,3 mm/m | 
| Độ phân giải | 0,2 mm | 
| Tốc độ quét | 1.200.000 điểm/giây | 
| Chế độ quét | IR, LED, Màu, Không marker | 
| Ứng dụng tiêu biểu | Quét người, nghệ thuật, giáo dục, VR/AR | 
EinScan H2 là giải pháp quét 3D cầm tay ưu việt cho con người và sáng tạo số. Với độ chính xác cao, tốc độ nhanh, khả năng quét màu và tính thân thiện trong sử dụng, sản phẩm mang lại giá trị toàn diện cho nhiều lĩnh vực – từ y tế, thẩm mỹ, nghệ thuật đến công nghiệp sáng tạo.
| STT | Thông số kỹ thuật | Einscan H2 | 
| 1 | Chế độ quét | White Light | IR | 
| 2 | Nguồn sáng | White LED |IR VCSEL | 
| 3 | Độ chính xác vùng quét | lên đến 0.05 mm | 
| 4 | Độ chính xác thể tích | 0.05 ± 0.1 mm/m | 
| 5 | Tốc độ quét | 1,200,000 điểm/giây | 
| 6 | Độ phân giải dữ liệu | 0.2 ~ 3 mm | 
| 7 | Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất | 780 x 900 mm | 
| 8 | Khoảng cách quét | 200 ~ 1500 mm | 
| 9 | Quét màu sắc | Có (Built-in Color Camera) | 
| 10 | Photogrammetry | Không hỗ trợ | 
| 11 | Hệ thống tích hợp | / | 
| 12 | Quét không dây | Không hỗ trợ | 
| 13 | Dữ liệu đầu ra | OBJ, STL, ASC, PLY, P3, 3MF | 
| 14 | Chứng nhận độ chính xác | VDI/VDE 2634 – 2 | 
| 15 | Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, ROHS, WEEE, KC | 
STARELITE – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CỦA SHINING 3D TẠI VIỆT NAM
094 311 4808