Máy quét để bàn độ chính xác cao, tái tạo chi tiết bề mặt và màu sắc trung thực với camera màu kép 12 MP – lý tưởng cho các ứng dụng thiết kế, kiểm định và bảo tồn nghệ thuật.
• Trang bị hai camera màu 12 MP để tái hiện hình ảnh 24-bit sống động, màu sắc trung thực.
• Trang bị cơ chế thanh trượt (slide-rail) cho phép hoán đổi nhanh giữa hai phạm vi quét: 150 × 96 mm và 300 × 190 mm, đáp ứng linh hoạt cho quét vật thể từ nhỏ đến trung bình.
• Ứng dụng công nghệ Multi-Resolution Fusion, cho phép linh hoạt kết hợp nhiều mức độ phân giải (cao, trung bình, thấp) trong cùng một dự án, giúp tối ưu giữa tốc độ quét và độ chi tiết.
• Hoạt động với bàn xoay tự động, hỗ trợ quét với tự động ghép dữ liệu khi dùng bàn xoay, làm giảm thao tác thủ công.
• Độ chính xác (single-shot): ~ 0,035 mm ở vùng nhỏ (inner position, 150 × 96 mm).
• Độ chính xác ở vùng quét lớn hơn (outer position, 300 × 190 mm), khoảng 0,05 mm.
• Chế độ quét cố định kết hợp bàn xoay: tự động hóa và giảm công sức.
• Quét khi không sử dụng bàn xoay nếu muốn linh hoạt hơn.
• Ba cấp độ phân giải trong cùng một dự án (high / medium / low resolution) tuỳ theo nhu cầu chi tiết và tốc độ.
• Hiệu suất tối ưu với thời gian quét mỗi lần < 3 giây (single-shot) khi không sử dụng texture màu, áp dụng trong chu trình quét bàn xoay đơn giản (8 lần chụp/vòng).
• Khung cảnh làm việc ổn định trong điều kiện phòng, nhiệt độ phòng.
• Phù hợp cho ngành thiết kế & sản xuất nhỏ đến trung bình: mẫu phụ kiện, chi tiết cơ khí nhỏ.
• Văn hóa & nghệ thuật: số hóa tượng, hiện vật với chi tiết bề mặt cao và màu sắc trung thực.
• Giáo dục & nghiên cứu: dùng trong phòng lab, phục vụ mục đích học tập, mẫu thử, số hóa.
• Kiểm tra chất lượng các sản phẩm nhỏ đến trung bình, nơi cần độ chính xác cao và xuất hình ảnh màu.
| Yếu tố | Thông số | 
|---|---|
| Độ chính xác điểm | ~ 0,035 mm (inner / vùng nhỏ) | 
| Độ chính xác vùng lớn | ~ 0,05 mm (outer / vùng lớn) | 
| Vùng quét (Scan Range) | 150 × 96 mm / 300 × 190 mm | 
| Khoảng cách điểm nhỏ nhất | ~ 0,0375 mm tại vùng nhỏ | 
| Camera màu | 2 × 12 MP, 24-bit texture/color map | 
| Chế độ tự động | Quét cố định với bàn xoay/không dùng bàn xoay + Thay đổi cấp độ phân giải linh hoạt | 
| Tốc độ quét single-shot | < 3 giây khi không texture màu, kết hợp bàn xoay | 
Transcan C là giải pháp máy quét 3D để bàn chuyên nghiệp dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ chi tiết cao, kết cấu màu sắc trung thực, và tính tự động hóa cao khi sử dụng bàn xoay. Với khả năng chuyển vùng quét linh hoạt, độ chính xác lên tới 0,035 mm, sản phẩm là lựa chọn xuất sắc cho thiết kế mẫu, kiểm tra chất lượng, bảo tồn nghệ thuật và nghiên cứu trong phạm vi chi tiết nhỏ đến trung bình mà vẫn giữ được màu sắc và texture cao.
| Tên thông số | Giá trị | |
| Nguồn sáng | White LED | |
| Chế độ hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn thủ công | |
| Chế độ quét | Quét ánh sáng cấu trúc với bàn xoay tự động | |
| Khoảng cách quét | 150 mm x 96 mm | 300 mm x 190 mm | 
| Độ chính xác vùng quét | 0.035 mm | 0.05 mm | 
| Tốc độ quét | <70 giây (8 quét/vòng không có kết cấu); <3 giây (khung đơn không có kết cấu) | |
| Màu sắc kết cấu | Màu RGB 24-bit | |
| Phương pháp chụp kết cấu | Chụp ánh sáng mềm hoàn toàn tự động | |
| Độ phân giải bản đồ kết cấu | 12 megapixel, màu sắc trung thực | |
| Chế độ căn chỉnh | Căn theo marker; căn theo đặc trưng; căn chỉnh thủ công | |
| Khoảng cách làm việc | 260 mm | 480 mm | 
| Khoảng cách điểm (Point Distance) | 0.0375 mm; 0.075 mm; 0.114 mm | 0.075 mm; 0.154 mm; 0.23 mm | 
| Định dạng dữ liệu | OBJ, STL, ASC, PLY, 3MF | |
| Nhiệt độ làm việc | Trong nhà, nhiệt độ phòng | |
| Hệ điều hành | Windows 10, 64-bit | |
| Cấu hình máy tính đề xuất | Card đồ họa: NVIDIA GTX/RTX series, ≥ GeForce GTX 1060, VRAM ≥ 4 GB, CPU: i7–8700, RAM: 32 GB | |
| Kích thước | Thân máy: 2.7 kg, Bộ chân đế: 2.2 kg, Bàn xoay: 2.1 kg | |
| Tải trọng tối đa bàn xoay | ≤ 10 kg | |
STARELITE – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CỦA SHINING 3D TẠI VIỆT NAM
094 311 4808