• Hoạt động ở chế độ quét để bàn, cho phép lựa chọn giữa quét cố định với bàn xoay hoặc quét cố định không dùng bàn xoay, đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu quét khác nhau.
• Sử dụng nguồn sáng LED trắng, an toàn với mắt, phù hợp giáo dục, triển lãm, hoặc cho người mới bắt đầu.
• Giao diện dễ dùng - one-click scan, tự hiệu chuẩn đơn giản, không cần thiết lập phức tạp.
• Scan accuracy ≤ 0,1 mm (điểm đơn) trong chế độ single shot.
• Khoảng cách điểm từ 0,17 mm đến 0,20 mm tùy chế độ.
• Fixed Scan with Turntable – Quét cố định với bàn xoay giúp thu thập dữ liệu toàn diện từ mọi hướng của vật thể.
• Fixed Scan without Turntable – Quét di động bằng tay hoặc tripod, phù hợp vật thể lớn cần sự linh hoạt
• Thời gian quét cho mỗi lần chụp/ thu thập dữ liệu (single shot) <1 giây, đảm bảo tốc độ thu thập dữ liệu vượt trội
• Hoàn tất toàn bộ chu trình quét 360° trên bàn xoay trong chưa đầy 45 giây ở chế độ auto-scan/turntable.
• Giáo dục & đào tạo: dùng trong trường học, đại học, phòng lab để học mô hình, thiết kế 3D, in 3D.
• Thiết kế & sáng tạo nghệ thuật: số hóa mẫu, mô hình, hiện vật với màu sắc rõ ràng.
• Tiền sản xuất & nguyên mẫu: kiểm tra hình dáng, kích thước trước khi sản xuất hàng loạt.
| Yếu tố | Thông số / Ghi chú chính thức | 
|---|---|
| Độ chính xác điểm | ≤ 0,1 mm | 
| Khoảng cách điểm | 0,17-0,20 mm | 
| Vùng quét nhỏ | 200 × 150 mm | 
| Vùng quét lớn nhất | Với bàn xoay: 200 × 200 × 200 mm; Không bàn xoay 700 × 700 × 700 mm | 
| Tốc độ quét | Single shot < 1 s; One turn < 45 s | 
| Nguồn sáng | White LED | 
| Định dạng xuất | OBJ, STL, ASC, PLY, 3MF | 
EinScan SE V2 là máy quét 3D để bàn có độ chính xác ≤ 0,1 mm, tốc độ quét nhanh, phù hợp cho học thuật, thiết kế sáng tạo và nguyên mẫu. Đây là lựa chọn tốt khi bạn muốn số hóa vật thể với chi tiết rõ nét, texture màu sắc và quy trình vận hành dễ dàng – đặc biệt phù hợp cho môi trường phòng lab, trường học và sáng tạo.
| Tên thông số | Giá trị | 
| Chế độ quét | Fixed Scan with Turntable | Fixed Scan without Turntable | 
| Nguồn sáng | White LED | 
| Độ chính xác vùng quét | Lên đến 0.1 mm | 
| Độ chính xác thể tích | 0.1 ± 0.1 mm/m | 
| Tốc độ quét | < 1s/tấm | 
| < 45s/1 vòng xoay | |
| Độ phân giải dữ liệu | 0.17 ~ 0.2 mm | 
| Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất | 200 x 150 mm | 
| Khoảng cách quét | 290 ~ 480 mm | 
| Quét màu sắc | Có (Built-in Color Camera) | 
| Photogrammetry | Không hỗ trợ | 
| Hệ thống tích hợp | / | 
| Quét không dây | Không hỗ trợ | 
| Dữ liệu đầu ra | OBJ, STL, ASC, PLY, 3MF | 
| Chứng nhận độ chính xác | VDI/VDE 2634 – 2 | 
| Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, ROHS, WEEE | 
STARELITE – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CỦA SHINING 3D TẠI VIỆT NAM
094 311 4808