EinScan SP V2 là phiên bản nâng cấp cho dòng để bàn, mang lại độ chính xác vượt trội, tốc độ ổn định và khả năng quét linh hoạt, phục vụ hiệu quả trong nghiên cứu, thiết kế và sáng tạo.
• Thiết kế gọn gàng, dễ sử dụng.
• Căn chỉnh linh hoạt với nhiều tùy chọn: Turntable, Feature, Marker và Manual.
• Tích hợp bàn xoay tự động, quét toàn diện cho vật thể nhỏ và trung bình.
• Phần mềm EXSCAN PRO trực quan, hỗ trợ nhiều định dạng xuất dữ liệu (STL, OBJ, ASC).
• Độ chính xác quét: ≤ 0,05 mm.
• Khoảng cách điểm: 0,17 mm ~ 0,2 mm.
• Auto Scan (Fixed Scan with Turntable): quét tự động toàn bộ vật thể.
• Fixed Scan without Turntable: phù hợp cho vật thể lớn hoặc cần tùy chỉnh góc quét.
• Thời gian chụp: ≤ 1 giây/lần.
• Thời gian hoàn thiện vật thể: < 45 giây (với bàn xoay).
• Thiết kế ngược và phát triển sản phẩm.
• Nghiên cứu, đào tạo kỹ thuật số.
• Nghệ thuật, sáng tạo và in 3D với độ chính xác cao.
| Thông số | EinScan SE V2 | EinScan SP V2 | 
|---|---|---|
| Độ chính xác | ≤ 0,1 mm | ≤ 0,05 mm | 
| Khoảng cách điểm | 0,2 mm ~ 3 mm | 0,17 mm ~ 0,2 mm | 
| Tốc độ quét | ≤ 1 giây/lần; < 45 giây/vật thể | ≤ 1 giây/lần; < 45 giây/vật thể | 
| Chế độ quét | Auto Scan, Fixed Scan | Auto Scan, Fixed Scan | 
| Căn chỉnh | Turntable, Feature, Manual | Turntable, Feature, Marker, Manual | 
| Đối tượng phù hợp | Giáo dục, sáng tạo cơ bản | Nghiên cứu, thiết kế ngược, chuyên sâu | 
Với độ chính xác vượt trội, hiệu suất ổn định và khả năng ứng dụng linh hoạt, EinScan SP V2 là giải pháp quét 3D để bàn tối ưu cho các nhu cầu chuyên sâu. Đây là lựa chọn đáng tin cậy trong nghiên cứu, thiết kế ngược và phát triển sản phẩm công nghiệp lẫn sáng tạo.
| Tên thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Chế độ quét | Fixed Scan with Turntable | Fixed Scan without Turntable | 
| Nguồn sáng | White LED | 
| Độ chính xác vùng quét | Lên đến 0.05 mm | 
| Độ chính xác thể tích | 0.05 ± 0.1 mm/m | 
| Tốc độ quét | < 1s/tấm | 
| < 45s/1 vòng xoay | |
| Độ phân giải dữ liệu | 0.17 ~ 0.2 mm | 
| Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất | 200 x 150 mm | 
| Khoảng cách quét | 290 ~ 480 mm | 
| Quét màu sắc | Có (Built-in Color Camera) | 
| Photogrammetry | Không hỗ trợ | 
| Hệ thống tích hợp | / | 
| Quét không dây | Không hỗ trợ | 
| Dữ liệu đầu ra | OBJ, STL, ASC, PLY, 3MF | 
| Chứng nhận độ chính xác | VDI/VDE 2634 – 2 | 
| Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, ROHS, WEEE | 
094 311 4808