• Thiết kế đa chế độ: hỗ trợ quét cầm tay tốc độ cao, quét HD chi tiết và quét tự động bằng bàn xoay (tùy chọn).
• Khả năng quét bề mặt khó: xử lý tốt vật liệu tối màu, bóng, có độ phản chiếu mà không cần phủ sơn.
• Di động & linh hoạt: trọng lượng nhẹ, dễ mang theo, phù hợp nhiều môi trường làm việc.
• Tích hợp phần mềm mạnh mẽ: đi kèm ExScan Pro và tương thích với nhiều phần mềm CAD/CAM & kiểm định.
• Độ chính xác điểm đơn: lên đến 0,045 mm.
• Độ chính xác thể tích: 0,3 mm/m (ở chế độ cầm tay HD).
• Độ phân giải chi tiết: tới 0,2 mm, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật và thiết kế phức tạp.
• Handheld Rapid Scan: tốc độ cao, phù hợp vật thể lớn.
• Handheld HD Scan: quét chi tiết độ phân giải cao.
• Fixed Scan with Turntable: quét tự động, chính xác cho vật thể nhỏ và trung bình.
• Fixed Scan without Turntable: linh hoạt cho vật thể lớn hoặc nặng.
• Tốc độ tối đa: 3.000.000 điểm/giây.
• FOV rộng, hỗ trợ quét nhanh khối lớn mà vẫn duy trì độ chính xác.
• Công nghiệp sản xuất: kiểm tra chất lượng, thiết kế ngược, tạo dữ liệu CAD.
• Nghệ thuật & sáng tạo: số hóa tác phẩm điêu khắc, mẫu nghệ thuật.
• Y tế & giáo dục: tạo mô hình 3D cho nghiên cứu và giảng dạy.
• Thương mại & in 3D: số hóa sản phẩm để tùy biến và tái tạo
| Chỉ tiêu | EinScan Pro HD | 
|---|---|
| Độ chính xác điểm đơn | 0,045 mm | 
| Độ chính xác thể tích | 0,3 mm/m (HD mode) | 
| Độ phân giải | 0,2 mm | 
| Tốc độ quét | 3.000.000 điểm/giây | 
| Chế độ quét | Cầm tay hoặc cố định (Handheld Rapid, Handheld HD/ Fixed) | 
| Ứng dụng tiêu biểu | Công nghiệp, thiết kế ngược, nghệ thuật, giáo dục | 
EinScan Pro HD là máy quét 3D di động đa năng, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tốc độ, độ chính xác và tính linh hoạt. Đây là công cụ lý tưởng để doanh nghiệp và nhà sáng tạo tối ưu hóa quy trình sản xuất, thiết kế và nghiên cứu, tạo nên dữ liệu 3D tin cậy cho mọi ứng dụng.
| STT | Thông số kỹ thuật | Einscan Pro HD | 
| 1 | Chế độ quét | Rapid Scan | HD Scan | Fixed Scan | 
| 2 | Nguồn sáng | White LED | 
| 3 | Độ chính xác vùng quét | lên đến 0.04 mm | 
| 4 | Độ chính xác thể tích | 0.3 mm/m (sử dụng điểm tham chiếu) | 
| 5 | Tốc độ quét | 3,000,000 điểm/giây | 
| 6 | Độ phân giải dữ liệu | 0.2 ~ 2 mm | 
| 7 | Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất | 310 x 240 mm | 
| 8 | Khoảng cách quét | 510 mm | 
| 9 | Quét màu sắc | Có (Color Pack) | 
| 10 | Photogrammetry | Không hỗ trợ | 
| 11 | Hệ thống tích hợp | Industrial Pack, Color Pack | 
| 12 | Quét không dây | Không hỗ trợ | 
| 13 | Dữ liệu đầu ra | OBJ, STL, ASC, PLY, P3, 3MF | 
| 14 | Chứng nhận độ chính xác | VDI/VDE 2634 – 2 | 
| 15 | Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, ROHS, WEEE, KC | 
STARELITE – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG CỦA SHINING 3D TẠI VIỆT NAM
094 311 4808