FreeScan Trak Pro2 là giải pháp quét 3D tầm trung đến quy mô lớn, cung cấp độ chính xác cao, khả năng quét không cần điểm dán cùng sự linh hoạt trong ứng dụng công nghiệp chuyên sâu.
• Quét không cần điểm dán, nhờ công nghệ tham chiếu động với FreeTrak bar theo dõi vị trí đầu quét TE25 trong thời gian thực, giúp tối ưu hóa quy trình và loại bỏ công đoạn dán marker phức tạp.
• Hỗ trợ hai chế độ định vị: quét dựa trên theo dõi quang học hoặc dùng điểm dán truyền thống - phù hợp với nhiều loại bề mặt và môi trường vật liệu khác nhau.
• Hệ thống quét laser đa dạng, gồm ba chế độ quét phù hợp với nhu cầu khác nhau: 50 tia laser chéo (quét nhanh và chính xác), 7 tia song song (quét chi tiết cao), và 1 tia đơn (quét sâu, tỷ lệ đường kính/hộ́c đạt 1:4).
• Độ chính xác quét (scan accuracy) đạt cấp bậc đo lường: 0,023 mm, được đánh giá theo tiêu chuẩn VDI/VDE 2634 trong phòng thí nghiệm được chứng nhận ISO/IEC 17025:2017.
• Độ chính xác thể tích (volumetric accuracy):
9,6 m³ đạt 0,062 mm
17,6 m³ đạt 0,072 mm
• Tăng cường chính xác với photogrammetry (VPG): đạt thêm 0,044 mm + 0,012 mm/m, lý tưởng cho quét các khu vực lớn mà vẫn giữ ổn định chất lượng dữ liệu.
FreeScan Trak Pro2 trang bị ba chế độ quét laser linh hoạt:
• Quét tốc độ cao: 50 tia chéo — phù hợp với bề mặt lớn cần xử lý nhanh.
• Quét chi tiết (HD): 7 tia song song để ghi lại các chi tiết nhỏ một cách sắc nét.
• Quét hốc sâu: 1 tia đơn, tỷ lệ đường kính/hộ́c đạt 1:4, giúp tiếp cận các vùng hẹp hiệu quả.
• Tốc độ ghi dữ liệu đạt 3.070.000 điểm/giây, giúp xử lý nhanh trong môi trường quét rộng và yêu cầu hiệu quả cao.
• Ô tô: Quét chi tiết khung, kiểm tra khuyết tật hoặc sai lệch kích thước trong các bộ phận như khay pin xe điện — nhanh chóng và chính xác. Trong ví dụ về kiểm tra EV battery tray, FreeScan Trak Pro2 giúp giảm thời gian chuẩn bị lên tới 15 phút mỗi lần kiểm tra.
• Công nghiệp năng lượng & nặng: Thích hợp cho quét các thành phần lớn như turbine, thiết bị hạ tầng trong môi trường khắc nghiệt.
• Cơ khí và vận tải: Quét phương tiện hạng nặng, thân máy bay, khung tàu, giúp phục vụ kiểm tra kết cấu, reverse engineering với độ chính xác cao.
• Kiểm tra chất lượng & đảo ngược thiết kế: Tích hợp với FreeProbe (tùy chọn) giúp đo nhanh các đặc trưng như điểm đo hình học mà không cần tạo dữ liệu mới cho toàn bộ vật thể.
| Yếu tố | Điểm nổi bật | 
|---|---|
| Độ chính xác | 0,023 mm; Độ chính xác thể tích: đến 0,062 mm (9,6 m³); tăng chính xác với photogrammetry | 
| Thiết kế | Định vị chuyển động không cần marker; hỗ trợ chuyển sang marker khi cần | 
| Chế độ quét | 3 mode: nhanh (50 tia), chi tiết (7 tia), hốc sâu (1 tia) | 
| Tốc độ | 3.070.000 điểm/giây | 
| Phạm vi FOV | Tối đa ~650 × 580 mm | 
| Ứng dụng | Ô tô (EV, khung), năng lượng, cơ khí, kiểm tra ngược, QC | 
Máy quét 3D FreeScan Trak Pro2 là giải pháp đo lường 3D chuyên nghiệp, kết hợp độ chính xác chuẩn đo lường, tốc độ quét cao và khả năng hoạt động không cần điểm dán linh hoạt. Thiết bị này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp công nghiệp đòi hỏi quy trình hiệu quả, chính xác và tiện lợi — từ kiểm tra chi tiết nhỏ đến quét các bộ phận lớn với năng suất cao.
| STT | Thông số kỹ thuật | FreeScan Trak Pro2 | 
| 1 | Chế độ quét | 50 Laser Lines | 7 Parallel Laser Lines | Single Laser | 
| 2 | Nguồn sáng | Free Trak: Infrared LED | 
| 3 | Độ chính xác vùng quét | FreeScan Trak Pro2: 0.023 mm | 
| 4 | Độ chính xác thể tích | 9.6 m³: 0.062 mm | 
| 5 | Tốc độ quét | FreeScan Trak Pro2: 3,070,000 điểm/giây | 
| 6 | Độ phân giải dữ liệu | 0.01 ~ 10 mm | 
| 7 | Kích thước vùng quét (FOV) lớn nhất | 650 x 580 mm | 
| 8 | Khoảng cách quét | TE25: 300 mm | 
| 9 | Quét màu sắc | Không | 
| 10 | Photogrammetry | Built-in Video Photogrammetry (VPG) | 
| 11 | Hệ thống tích hợp | FreeScan Probe (option) | 
| 12 | Quét không dây | Không hỗ trợ | 
| 13 | Dữ liệu đầu ra | OBJ, STL, ASC, 3MF | 
| 14 | Chứng nhận độ chính xác | VDI/VDE 2634 – 3 (ISO 17025 Certified Lab) | 
| 15 | Chứng nhận chất lượng | CE, FCC, ROHS, WEEE, KC, FDA, UKCA, IP50, TISAX, TELEC | 
094 311 4808